Some examples of word usage: unattributable
1. The source of the leak was unattributable, causing confusion among the public. (Nguồn của thông tin rò rỉ không thể xác định, gây ra sự nhầm lẫn trong dư luận.)
2. The anonymous donation was unattributable, leaving the charity organization grateful but unsure of who to thank. (Sự quyên góp không tên đã không thể xác định nguồn gốc, khiến cho tổ chức từ thiện biết ơn nhưng không chắc chắn phải cảm ơn ai.)
3. The sudden increase in website traffic was unattributable to any specific marketing campaign. (Sự tăng đột ngột về lưu lượng truy cập trang web không thể đặt vào bất kỳ chiến dịch tiếp thị cụ thể nào.)
4. The decision to cut funding for the project was made by an unattributable group within the company. (Quyết định cắt giảm nguồn vốn cho dự án đã được đưa ra bởi một nhóm không thể xác định trong công ty.)
5. The error in the report was unattributable to any particular employee, leading to a thorough investigation. (Lỗi trong báo cáo không thể đặt vào bất kỳ nhân viên cụ thể nào, dẫn đến một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
6. The unattributable nature of the crime made it difficult for investigators to identify a suspect. (Tính không thể xác định của tội phạm khiến cho các nhà điều tra gặp khó khăn trong việc xác định một nghi phạm.)