1. The therapist believed that his patient's anxiety was uncaused by any specific event.
Bác sĩ tâm lý tin rằng lo lắng của bệnh nhân không có nguyên nhân cụ thể.
2. Philosophers have long debated whether there can be uncaused events in the universe.
Các nhà triết học đã tranh luận đã lâu về việc có thể có các sự kiện không có nguyên nhân trong vũ trụ.
3. The sudden outburst of anger seemed uncaused and caught everyone by surprise.
Cơn giận dữ đột ngột dường như không có nguyên nhân và khiến ai cũng bất ngờ.
4. The scientists were puzzled by the uncaused fluctuations in the data they were analyzing.
Các nhà khoa học bị bối rối bởi những biến động không có nguyên nhân trong dữ liệu mà họ đang phân tích.
5. The police were unable to determine the uncaused disappearance of the valuable painting from the museum.
Cảnh sát không thể xác định sự biến mất không có nguyên nhân của bức tranh quý từ bảo tàng.
6. Some people believe in the existence of uncaused consciousness that transcends the physical world.
Một số người tin rằng có sự tồn tại của ý thức không có nguyên nhân vượt qua thế giới vật lý.
An uncaused meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uncaused, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, uncaused