Some examples of word usage: uncombative
1. The diplomat's uncombative approach helped ease tensions between the two countries.
→ Cách tiếp cận không chiến đấu của nhà ngoại giao đã giúp giảm căng thẳng giữa hai quốc gia.
2. The teacher praised the student for his uncombative attitude during the debate.
→ Giáo viên khen ngợi học sinh vì thái độ không chiến đấu của anh ta trong cuộc tranh luận.
3. Despite his uncombative nature, he was still able to stand up for himself when necessary.
→ Mặc dù tính cách không chiến đấu của anh ta, anh ta vẫn có thể tự bảo vệ mình khi cần thiết.
4. The company's uncombative stance in negotiations led to a successful partnership with their competitors.
→ Thái độ không chiến đấu của công ty trong các cuộc đàm phán đã dẫn đến một mối đối tác thành công với đối thủ của họ.
5. She was known for her uncombative demeanor, always choosing diplomacy over confrontation.
→ Cô ấy nổi tiếng với thái độ không chiến đấu của mình, luôn chọn ngoại giao hơn là một cuộc đối đầu.
6. The team captain's uncombative leadership style helped foster a positive and cooperative atmosphere among the players.
→ Phong cách lãnh đạo không chiến đấu của đội trưởng đã giúp phát triển một không khí tích cực và hợp tác giữa các cầu thủ.