Some examples of word usage: uncompromising
1. She was known for her uncompromising attitude towards achieving her goals.
-> Cô ấy nổi tiếng với thái độ không chịu thỏa hiệp trong việc đạt được mục tiêu của mình.
2. The company has an uncompromising commitment to quality.
-> Công ty này cam kết không chịu thỏa hiệp với chất lượng.
3. Despite pressure from his peers, he remained uncompromising in his beliefs.
-> Mặc dù có áp lực từ bạn bè, anh ấy vẫn không chịu thỏa hiệp với niềm tin của mình.
4. The teacher had an uncompromising stance on cheating in her class.
-> Giáo viên đã có một tư thế không chịu thỏa hiệp đối với việc gian lận trong lớp học của mình.
5. The politician was known for his uncompromising principles.
-> Chính trị gia này nổi tiếng với những nguyên tắc không chịu thỏa hiệp.
6. The coach was uncompromising in his training methods, pushing his players to their limits.
-> HLV đã không chịu thỏa hiệp trong phương pháp huấn luyện, đẩy cầu thủ của mình đến giới hạn.
(Note: The translations provided are just a rough translation for understanding purposes.)