Some examples of word usage: uncurtailed
1. The company's growth was uncurtailed by the economic downturn.
- Sự phát triển của công ty không bị hạn chế bởi sự suy thoái kinh tế.
2. Her creativity seemed uncurtailed, as she continued to produce amazing artwork.
- Sự sáng tạo của cô ấy dường như không bị hạn chế, khi cô tiếp tục tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
3. Despite the obstacles, his determination remained uncurtailed.
- Mặc cho những trở ngại, ý chí của anh vẫn không bị hạn chế.
4. The government promised that funding for education would be uncurtailed.
- Chính phủ hứa rằng việc cung cấp nguồn tài trợ cho giáo dục sẽ không bị hạn chế.
5. The company's expansion plans were uncurtailed, despite the challenges they faced.
- Kế hoạch mở rộng của công ty không bị hạn chế, mặc cho những thách thức họ gặp phải.
6. The athlete's performance was uncurtailed by the pressure of the competition.
- Hiệu suất của vận động viên không bị hạn chế bởi áp lực của cuộc thi.