Some examples of word usage: undergoing
1. The patient is currently undergoing surgery to remove a tumor.
- Bệnh nhân đang trải qua ca phẫu thuật để loại bỏ khối u.
2. The company is undergoing a major restructuring in order to improve efficiency.
- Công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn để nâng cao hiệu quả.
3. The city is undergoing rapid development with new buildings popping up everywhere.
- Thành phố đang trải qua sự phát triển nhanh chóng với các tòa nhà mới mọc lên khắp nơi.
4. The student is currently undergoing intensive training to prepare for the upcoming competition.
- Học sinh đang trải qua đào tạo chuyên sâu để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
5. The country is undergoing a period of political unrest, with protests happening regularly.
- Đất nước đang trải qua một giai đoạn bất ổn chính trị, với các cuộc biểu tình diễn ra thường xuyên.
6. The athlete is undergoing rehabilitation after a serious injury during the game.
- Vận động viên đang trải qua quá trình phục hồi sau một chấn thương nặng trong trận đấu.