Some examples of word usage: unemphatic
1. She delivered the speech in an unemphatic manner, causing many in the audience to lose interest.
- Cô ấy phát biểu một cách không có sức thuyết phục, làm cho nhiều người trong khán giả mất hứng thú.
2. His unemphatic response seemed to suggest that he didn't really care about the issue.
- Câu trả lời không có sức thuyết phục của anh ta dường như cho thấy anh ta không quan tâm đến vấn đề đó.
3. The teacher's unemphatic teaching style made it difficult for students to stay engaged in the lesson.
- Phong cách dạy học không có sức thuyết phục của giáo viên làm cho học sinh khó mà tập trung vào bài học.
4. The politician's unemphatic promises failed to convince the voters.
- Những lời hứa không có sức thuyết phục của chính trị gia không thuyết phục được cử tri.
5. The singer's unemphatic performance left the audience feeling underwhelmed.
- Bài biểu diễn không có sức thuyết phục của ca sĩ khiến cho khán giả cảm thấy không hài lòng.
6. Despite his unemphatic argument, he managed to win the debate.
- Mặc dù lập luận không có sức thuyết phục, anh ta vẫn giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.