Some examples of word usage: unentered
1. The room remained unentered for years, collecting dust and cobwebs.
Phòng này đã không được vào trong trong nhiều năm, chứa đầy bụi và tơ nhện.
2. The unentered forest was a mystery to the villagers, who feared what could be lurking within.
Khu rừng không được vào trong là một bí ẩn đối với người dân làng, họ sợ những gì có thể ẩn náu bên trong.
3. The unentered territory was off-limits to outsiders, as it was believed to be sacred land.
Vùng đất không được vào trong là cấm đối với người ngoài, vì tin rằng đó là đất thiêng.
4. The unentered building was rumored to be haunted, scaring away anyone who dared to approach.
Tòa nhà không được vào trong được đồn đại là bị ma ám, làm sợ hãi những người dám tiếp cận.
5. The unentered cave had an air of mystery about it, drawing in adventurous explorers.
Hang động không được vào trong mang một bầu không khí bí ẩn, thu hút những nhà thám hiểm mạo hiểm.
6. The unentered tomb was discovered by archaeologists, revealing ancient treasures within.
Mộ không được vào trong đã được khám phá bởi các nhà khảo cổ học, tiết lộ ra những kho báu cổ đại bên trong.