1. He unfailingly arrives at work early every morning.
Anh ấy luôn đến công việc sớm mỗi buổi sáng.
2. The restaurant unfailingly serves delicious food.
Nhà hàng luôn phục vụ đồ ăn ngon.
3. She unfailingly sends a birthday card to her friends every year.
Cô ấy luôn gửi thẻ sinh nhật cho bạn bè mỗi năm.
4. The teacher unfailingly inspires her students to do their best.
Giáo viên luôn truyền cảm hứng cho học sinh làm việc hết mình.
5. The team captain unfailingly motivates his teammates to perform their best on the field.
Đội trưởng luôn động viên đồng đội thi đấu hết mình trên sân.
6. The grandfather unfailingly tells bedtime stories to his grandchildren every night.
Ông nội luôn kể chuyện trước khi đi ngủ cho cháu mỗi đêm.
Translated to Vietnamese:
1. Anh ấy luôn đến công việc sớm mỗi buổi sáng.
2. Nhà hàng luôn phục vụ đồ ăn ngon.
3. Cô ấy luôn gửi thẻ sinh nhật cho bạn bè mỗi năm.
4. Giáo viên luôn truyền cảm hứng cho học sinh làm việc hết mình.
5. Đội trưởng luôn động viên đồng đội thi đấu hết mình trên sân.
6. Ông nội luôn kể chuyện trước khi đi ngủ cho cháu mỗi đêm.
An unfailingly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unfailingly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unfailingly