Some examples of word usage: unflappably
1. She handled the difficult situation unflappably, never losing her cool.
-> Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách không nao núng, không bao giờ mất bình tĩnh.
2. Despite the chaos around her, she remained unflappably composed.
-> Mặc cho sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh không dao động.
3. The leader of the team is known for being unflappably calm under pressure.
-> Người đứng đầu của đội được biết đến với sự bình tĩnh không dao động dưới áp lực.
4. The pilot unflappably guided the plane through the stormy weather.
-> Phi công đã dẫn dắt máy bay qua thời tiết bão bùng một cách bình tĩnh không dao động.
5. No matter what obstacles came their way, they faced them unflappably.
-> Dù gặp phải bất kỳ trở ngại nào, họ đối diện với chúng một cách bình tĩnh không dao động.
6. She tackled the project unflappably, showing determination and resilience.
-> Cô ấy đã giải quyết dự án một cách bình tĩnh không dao động, thể hiện sự quyết tâm và sự kiên cường.
Vietnamese translations:
1. She handled the difficult situation unflappably, never losing her cool.
-> Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách không nao núng, không bao giờ mất bình tĩnh.
2. Despite the chaos around her, she remained unflappably composed.
-> Mặc cho sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh không dao động.
3. The leader of the team is known for being unflappably calm under pressure.
-> Người đứng đầu của đội được biết đến với sự bình tĩnh không dao động dưới áp lực.
4. The pilot unflappably guided the plane through the stormy weather.
-> Phi công đã dẫn dắt máy bay qua thời tiết bão bùng một cách bình tĩnh không dao động.
5. No matter what obstacles came their way, they faced them unflappably.
-> Dù gặp phải bất kỳ trở ngại nào, họ đối diện với chúng một cách bình tĩnh không dao động.
6. She tackled the project unflappably, showing determination and resilience.
-> Cô ấy đã giải quyết dự án một cách bình tĩnh không dao động, thể hiện sự quyết tâm và sự kiên cường.