Some examples of word usage: unformidable
1. The opponent seemed unformidable at first, but proved to be a worthy challenge.
(Đối thủ ban đầu dường như không đáng sợ, nhưng đã chứng minh là một thách thức đáng giá.)
2. Despite their unformidable appearance, the small army was able to defeat the much larger force.
(Mặc dù hình dạng của họ không đáng sợ, đội quân nhỏ đã đánh bại lực lượng lớn hơn nhiều.)
3. The task may seem unformidable at first, but with determination and perseverance, it can be accomplished.
(Nhiệm vụ có thể dường như không đáng sợ ban đầu, nhưng với quyết tâm và kiên trì, nó có thể được hoàn thành.)
4. The unformidable mountain may look intimidating, but with proper equipment and skills, it can be conquered.
(Núi không đáng sợ có thể trông đáng sợ, nhưng với thiết bị và kỹ năng phù hợp, nó có thể được chinh phục.)
5. The unformidable challenge ahead will test our abilities and push us to our limits.
(Thách thức không đáng sợ phía trước sẽ kiểm tra khả năng của chúng ta và thúc đẩy chúng ta đến giới hạn của bản thân.)
6. Despite his unformidable stature, the young boy showed great courage in the face of danger.
(Mặc dù vóc dáng không đáng sợ của mình, cậu bé trẻ đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với nguy hiểm.)