1. The unit circle is a circle with a radius of 1 centered at the origin.
Hình tròn đơn vị là một hình tròn có bán kính bằng 1 tại tâm.
2. Trigonometric functions can be defined using the unit circle.
Các hàm lượng giác có thể được xác định bằng cách sử dụng hình tròn đơn vị.
3. The unit circle is often used in mathematics to visualize angles and trigonometric functions.
Hình tròn đơn vị thường được sử dụng trong toán học để minh họa các góc và hàm lượng giác.
4. Understanding the unit circle can help simplify trigonometric calculations.
Hiểu biết về hình tròn đơn vị có thể giúp đơn giản hóa các phép tính lượng giác.
5. The unit circle is divided into 360 degrees or 2π radians.
Hình tròn đơn vị được chia thành 360 độ hoặc 2π radian.
6. Students often use the unit circle to solve trigonometry problems.
Học sinh thường sử dụng hình tròn đơn vị để giải quyết các bài toán liên quan đến lượng giác.
An unitcircle meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unitcircle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unitcircle