Some examples of word usage: unkindled
1. The unkindled fire crackled and sparked in the hearth.
-> Lửa chưa bùng cháy vẫn khẽ rít lên và bắn tia lửa trong lò sưởi.
2. Her unkindled anger simmered beneath the surface.
-> Sự tức giận chưa bùng cháy của cô ấy đang ẩn dưới bề mặt.
3. The unkindled hope in his eyes faded as he realized the truth.
-> Hy vọng chưa thực sự bùng cháy trong ánh mắt anh ấy dần phai nhạt khi nhận ra sự thật.
4. The unkindled torch sputtered and went out, leaving them in darkness.
-> Đuốc chưa cháy bùng nhếch nhác và tắt, để lại họ trong bóng tối.
5. The unkindled love between them slowly died out over time.
-> Tình yêu chưa bùng cháy giữa họ dần phai nhạt theo thời gian.
6. His unkindled ambition drove him to achieve great things.
-> Ước mơ chưa bùng cháy của anh ta thúc đẩy anh ta đạt được những điều lớn lao.