Some examples of word usage: unleashed
1. The superhero unleashed his powers to save the city from destruction.
(Anh hùng đã phóng ra sức mạnh để cứu thành phố khỏi sự tàn phá.)
2. The storm unleashed its fury on the coastal town, causing widespread damage.
(Cơn bão phóng ra cơn thịnh nộ của mình lên thị trấn ven biển, gây ra thiệt hại lan rộng.)
3. The artist unleashed his creativity and produced a masterpiece.
(Nghệ sĩ đã phóng ra sự sáng tạo của mình và tạo ra một kiệt tác.)
4. The dictator unleashed a wave of violence against his political opponents.
(Kẻ độc tài đã phóng ra một làn sóng bạo lực chống lại các đối thủ chính trị của mình.)
5. The company unleashed a new marketing campaign to attract more customers.
(Công ty đã phóng ra một chiến dịch tiếp thị mới để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
6. The athlete unleashed a powerful kick to score the winning goal.
(Vận động viên đã phóng ra một cú sút mạnh để ghi bàn thắng quyết định.)