Some examples of word usage: unscathed
1. Despite the car accident, she emerged unscathed.
Dù gặp tai nạn xe hơi, cô ấy vẫn không hề bị thương.
2. The building survived the earthquake unscathed.
Tòa nhà đã qua cơn động đất mà không hề bị tổn thất.
3. The hiker made it through the treacherous terrain unscathed.
Người đi bộ đã vượt qua địa hình hiểm trở mà không hề bị tổn thương.
4. The company managed to come out of the scandal unscathed.
Công ty đã vượt qua vụ bê bối mà không hề bị tổn thất.
5. The soldier returned from the battlefield unscathed.
Chiến binh trở về từ chiến trường mà không hề bị thương.
6. Despite the storm, the house remained unscathed.
Dù có bão, căn nhà vẫn không hề bị tổn thất.