Some examples of word usage: unsuccessive
1. The team has had an unsuccessive run of losses in the past few games.
(Đội đã trải qua một chuỗi trận thua không liên tục trong vài trận gần đây.)
2. Despite their unsuccessive attempts, they finally managed to complete the project on time.
(Mặc dù đã thất bại không liên tục, họ cuối cùng cũng hoàn thành dự án đúng hạn.)
3. The company's unsuccessive financial performance has raised concerns among investors.
(Hiệu suất tài chính không liên tục của công ty đã gây lo lắng cho các nhà đầu tư.)
4. The student made unsuccessive attempts to solve the math problem, but eventually got the correct answer.
(Học sinh đã thử không liên tục để giải quyết bài toán toán học, nhưng cuối cùng đã có câu trả lời đúng.)
5. The artist's unsuccessive exhibitions failed to attract a large audience.
(Các triển lãm không liên tục của nghệ sĩ không thu hút đông đảo khán giả.)
6. Despite their unsuccessive efforts to improve customer satisfaction, the company's ratings continued to decline.
(Mặc dù đã cố gắng không liên tục để cải thiện sự hài lòng của khách hàng, xếp hạng của công ty vẫn tiếp tục giảm.)