Some examples of word usage: untendered
1. The contract was left untendered, causing confusion among the bidders.
Hợp đồng đã để không đấu thầu, gây ra sự lúng túng trong số những người tham gia đấu thầu.
2. The job offer remained untendered for weeks, leaving the candidate in limbo.
Lời đề nghị việc làm vẫn để không được đưa ra trong vài tuần, khiến ứng viên đứng giữa hai ngã.
3. The project was left untendered for so long that it was eventually canceled.
Dự án đã để không đấu thầu trong thời gian dài đến mức cuối cùng đã bị hủy bỏ.
4. The position was untendered, creating uncertainty among the applicants.
Vị trí công việc đã để không tuyển dụng, gây ra sự không chắc chắn trong số những người nộp đơn.
5. The untendered proposal did not receive any responses from potential partners.
Đề xuất không được đấu thầu không nhận được bất kỳ phản hồi nào từ các đối tác tiềm năng.
6. The untendered project was eventually awarded to the only bidder.
Dự án không được đấu thầu cuối cùng đã được trao cho người tham gia đấu thầu duy nhất.