Some examples of word usage: varicosity
1. The doctor pointed out a varicosity in the patient's leg that needed treatment.
Bác sĩ chỉ ra một đoạn tĩnh mạch giãn ở chân của bệnh nhân cần phải điều trị.
2. Varicosities can be painful and unsightly, but there are treatment options available.
Đoạn tĩnh mạch giãn có thể gây đau và xấu xí, nhưng có các phương pháp điều trị hiệu quả.
3. Regular exercise and wearing compression stockings can help prevent varicosities from worsening.
Tập thể dục đều đặn và mang vớ y khoa có thể giúp ngăn ngừa sự trầm trọng của các đoạn tĩnh mạch giãn.
4. The varicosity in her leg caused discomfort and swelling.
Đoạn tĩnh mạch giãn ở chân cô ấy gây ra sự không thoải mái và sưng tấy.
5. The surgeon successfully removed the varicosity from the patient's leg.
Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ thành công đoạn tĩnh mạch giãn từ chân của bệnh nhân.
6. Some people are genetically predisposed to developing varicosities.
Một số người có yếu tố di truyền có khả năng phát triển đoạn tĩnh mạch giãn.