Some examples of word usage: vaudevillist
1. The vaudevillist entertained the audience with his quick wit and slapstick humor.
Người biểu diễn vaudevillist đã giải trí cho khán giả bằng trí thông minh nhanh nhẹn và hài hước.
2. She studied the techniques of famous vaudevillists in order to improve her own comedic timing.
Cô ấy nghiên cứu các kỹ thuật của các vaudevillists nổi tiếng để cải thiện kỹ năng hài hước của mình.
3. The vaudevillist's performance was a hit with the audience, who laughed and applauded throughout the show.
Màn biểu diễn của vaudevillist đã thu hút khán giả, họ cười và vỗ tay suốt buổi diễn.
4. He started his career as a vaudevillist, performing in small theaters and variety shows.
Anh bắt đầu sự nghiệp của mình làm vaudevillist, biểu diễn trong các rạp hát nhỏ và các chương trình đa dạng.
5. The vaudevillist's act included juggling, magic tricks, and funny songs that had the audience in stitches.
Màn biểu diễn của vaudevillist bao gồm xiếc, phép màu và những bài hát hài hước khiến khán giả cười đau bụng.
6. Despite the decline in popularity of vaudeville, there are still vaudevillists who keep the tradition alive.
Mặc dù sự suy tàn của vaudeville, vẫn còn những vaudevillists giữ cho truyền thống sống mãi.