Some examples of word usage: venae
1. The venae cavae are the largest veins in the human body, carrying deoxygenated blood back to the heart.
(Venae cavae là những tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể người, mang máu không oxy trở lại tim.)
2. The doctor carefully examined the patient's venae to check for any signs of clotting or blockages.
(Bác sĩ kiểm tra cẩn thận các tĩnh mạch của bệnh nhân để kiểm tra xem có dấu hiệu nào của đông máu hoặc tắc nghẽn không.)
3. Blood is carried away from the capillaries by the venae comitantes.
(Máu được đưa ra khỏi các mao mạch bởi các tĩnh mạch đồng hành.)
4. The venae pulmonales carry oxygenated blood from the lungs to the heart.
(Tĩnh mạch phổi mang máu giàu oxy từ phổi đến tim.)
5. The surgeon carefully tied off the venae during the operation to prevent excessive bleeding.
(Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận buộc chặt các tĩnh mạch trong quá trình phẫu thuật để ngăn chặn máu chảy quá mức.)
6. The venae of the liver play a crucial role in filtering and detoxifying the blood.
(Các tĩnh mạch của gan đóng vai trò quan trọng trong việc lọc và thanh lọc máu.)