Some examples of word usage: ventilators
1. The hospital purchased several new ventilators to help treat patients with respiratory problems.
Bệnh viện đã mua vài máy thông khí mới để giúp điều trị bệnh nhân có vấn đề về hô hấp.
2. The ventilators in the ICU are crucial in keeping critically ill patients alive.
Các máy thông khí trong phòng chăm sóc cấp cứu là rất quan trọng trong việc giữ cho bệnh nhân nặng sống sót.
3. The doctor adjusted the settings on the ventilator to provide the patient with the right amount of oxygen.
Bác sĩ đã điều chỉnh cài đặt trên máy thông khí để cung cấp cho bệnh nhân lượng oxy phù hợp.
4. During the pandemic, many countries faced shortages of ventilators for their hospitals.
Trong đại dịch, nhiều quốc gia đã phải đối mặt với tình trạng thiếu máy thông khí cho bệnh viện của họ.
5. The sound of the ventilator humming in the background provided a sense of comfort in the hospital room.
Âm thanh của máy thông khí vang vọng ở phía sau tạo cảm giác thoải mái trong phòng bệnh viện.
6. The technician is conducting regular maintenance on the ventilators to ensure they are working properly.
Kỹ thuật viên đang tiến hành bảo dưỡng định kỳ cho các máy thông khí để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.