Some examples of word usage: vibes
1. The party had such good vibes that everyone was dancing and laughing all night.
- Bữa tiệc đã tạo ra cảm xúc tốt đẹp đến nỗi mọi người đều nhảy múa và cười suốt đêm.
2. I'm getting some negative vibes from that person, I don't think we should trust them.
- Tôi cảm nhận được những cảm xúc tiêu cực từ người đó, tôi không nghĩ chúng ta nên tin tưởng họ.
3. The beach always gives me good vibes, I feel so relaxed and happy there.
- Bãi biển luôn mang lại cho tôi những cảm xúc tốt đẹp, tôi cảm thấy rất thư giãn và hạnh phúc khi ở đó.
4. I love the vibes of this coffee shop, it's so cozy and welcoming.
- Tôi yêu thích cảm xúc của quán cà phê này, nó rất ấm cúng và chào đón.
5. The vibes at work have been really stressful lately, I hope things get better soon.
- Cảm xúc tại nơi làm việc gần đây đã rất căng thẳng, tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm ổn định hơn.
6. I always trust my gut feeling about people, if I get bad vibes, I stay away.
- Tôi luôn tin vào cảm giác của bản thân về người khác, nếu tôi có cảm xúc xấu, tôi sẽ tránh xa.