Some examples of word usage: vicceroyal
1. The viceregal duties were carried out by the appointed official in the absence of the monarch.
Nhiệm vụ phó vương được thực hiện bởi quan chức được bổ nhiệm trong thời gian vắng mặt của vua.
2. The viceregal palace was a grand and imposing structure in the heart of the city.
Cung điện phó vương là một kiến trúc lớn và ấn tượng ở trung tâm thành phố.
3. The viceregal procession made its way through the cheering crowds, showcasing the power and authority of the ruler.
Cuộc diễu hành phó vương đi qua đám đông hoan hô, thể hiện sức mạnh và quyền lực của người cai trị.
4. The viceregal decree was met with both praise and criticism from the people.
Sắc lệnh phó vương đã nhận được sự khen ngợi và chỉ trích từ dân chúng.
5. The viceregal representative acted as the intermediary between the local government and the ruling authority.
Người đại diện phó vương hoạt động như người trung gian giữa chính quyền địa phương và cơ quan cai trị.
6. The viceregal council convened to discuss matters of state and make important decisions.
Hội đồng phó vương họp để thảo luận về các vấn đề nhà nước và đưa ra các quyết định quan trọng.