Some examples of word usage: vitalizer
1. I like to use a facial vitalizer every morning to refresh and hydrate my skin.
Tôi thích sử dụng một loại dưỡng chất cần thiết cho da mặt mỗi sáng để làm tươi mới và dưỡng ẩm cho da.
2. Exercise is a natural vitalizer for the body, helping to improve circulation and overall health.
Tập luyện là một loại dưỡng chất tự nhiên cho cơ thể, giúp cải thiện tuần hoàn máu và sức khỏe tổng thể.
3. The plant-based vitalizer is perfect for giving my indoor plants the nutrients they need to thrive.
Dưỡng chất từ thực vật là lựa chọn hoàn hảo để cung cấp cho cây cảnh trong nhà những chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển mạnh mẽ.
4. The essential oils in the room vitalizer create a calming atmosphere, perfect for relaxation.
Các loại tinh dầu thiết yếu trong máy tạo hương cho phòng tạo ra một bầu không khí thư giãn, hoàn hảo cho việc thư giãn.
5. Adding a hair vitalizer to your routine can help strengthen and nourish your hair, promoting healthy growth.
Thêm dưỡng chất cần thiết cho tóc vào chế độ chăm sóc hàng ngày có thể giúp làm mạnh và dưỡng tóc của bạn, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.
6. The vitamin-rich vitalizer supplement is designed to support overall well-being and immune function.
Bổ sung dưỡng chất giàu vitamin được thiết kế để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng miễn dịch.