Some examples of word usage: wagtails
1. Wagtails are small, slender birds with long tails that they constantly wag up and down.
(Chim wagtails là chim nhỏ, thon gọn với đuôi dài mà chúng liên tục lắc lư lên và xuống.)
2. I saw a pair of wagtails hopping around in the garden looking for insects to eat.
(Tôi đã thấy một cặp chim wagtails nhảy nhót xung quanh trong vườn tìm kiếm côn trùng để ăn.)
3. The wagtails are known for their distinctive habit of constantly wagging their tails while foraging for food.
(Chim wagtails nổi tiếng với thói quen đặc biệt của chúng lắc đuôi liên tục khi tìm kiếm thức ăn.)
4. There are several species of wagtails found in different parts of the world, each with its own unique characteristics.
(Có một số loài chim wagtails được tìm thấy ở các nơi khác nhau trên thế giới, mỗi loài đều có đặc điểm riêng.)
5. The wagtails' melodious songs can often be heard in the early morning as they welcome the new day.
(Những bài hát êm đềm của chim wagtails thường được nghe vào buổi sáng sớm khi chúng chào đón một ngày mới.)
6. Birdwatchers and nature enthusiasts enjoy observing wagtails in their natural habitat, appreciating their beauty and behavior.
(Những người đam mê quan sát chim và yêu thiên nhiên thích quan sát chim wagtails trong môi trường sống tự nhiên của chúng, đánh giá vẻ đẹp và hành vi của chúng.)