1. The whaleman spent months at sea hunting for whales.
Người săn cá voi đã dành tháng ngày trên biển săn bắt cá voi.
2. The whaleman's job is dangerous but essential for gathering valuable resources.
Công việc của người săn cá voi nguy hiểm nhưng quan trọng để thu thập các nguồn tài nguyên quý giá.
3. The whaleman uses harpoons to catch whales.
Người săn cá voi sử dụng máy ném để bắt cá voi.
4. Many whalemen have stories of their encounters with these majestic creatures.
Nhiều người săn cá voi có những câu chuyện về những cuộc gặp gỡ với những sinh vật vĩ đại này.
5. The whaleman's skill in navigating the treacherous waters is unmatched.
Kỹ năng điều hướng của người săn cá voi trong những vùng nước nguy hiểm không thể sánh kịp.
6. The life of a whaleman is rugged and filled with challenges.
Cuộc sống của người săn cá voi khắc nghiệt và đầy thách thức.
**Vietnamese translations provided by the AI may need to be verified by a native speaker for accuracy.
An whaleman meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whaleman, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, whaleman