Some examples of word usage: zigzagging
1. The car was zigzagging through traffic to get to the hospital quickly.
Xe hơi đang zigzag qua giao thông để nhanh chóng đến bệnh viện.
2. The hiker followed a zigzagging path up the steep mountain.
Người đi bộ theo một con đường zigzag lên ngọn núi dốc.
3. The child was zigzagging through the playground, trying to avoid being tagged.
Đứa trẻ đang zigzag qua sân chơi, cố gắng tránh bị chạm.
4. The lightning bolt zigzagged across the sky during the storm.
Tia sét zigzag qua bầu trời trong cơn bão.
5. The skier expertly zigzagged down the slope, avoiding obstacles along the way.
Vận động viên trượt tuyết đã zigzag xuống dốc một cách thành thạo, tránh né các chướng ngại vật trên đường đi.
6. The snake was zigzagging through the grass, hunting for its next meal.
Con rắn đang zigzag qua cỏ, săn mồi cho bữa ăn tiếp theo của nó.