Some examples of word usage: Anglophone
1. The majority of the population in this country is anglophone, so English is widely spoken.
→ Đa số dân số trong quốc gia này là người nói tiếng Anh, vì vậy tiếng Anh được nói rộng rãi.
2. As an anglophone, I find it easier to communicate with others who speak English.
→ Là một người nói tiếng Anh, tôi thấy dễ dàng giao tiếp với những người khác nói tiếng Anh.
3. The school offers anglophone courses for students who want to improve their English skills.
→ Trường học cung cấp các khóa học tiếng Anh cho học sinh muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
4. The anglophone community in this city is quite small, but they have a strong bond.
→ Cộng đồng người nói tiếng Anh trong thành phố này khá nhỏ, nhưng họ có mối liên kết mạnh mẽ.
5. Being an anglophone in a non-English speaking country can sometimes be challenging.
→ Là một người nói tiếng Anh ở một quốc gia không nói tiếng Anh có thể đôi khi gặp khó khăn.
6. The anglophone literature scene is thriving with new authors and works being published regularly.
→ Cảnh văn học người nói tiếng Anh đang phát triển mạnh mẽ với những tác giả và tác phẩm mới được xuất bản thường xuyên.
Translation in Vietnamese:
1. Đa số dân số trong quốc gia này là người nói tiếng Anh, vì vậy tiếng Anh được nói rộng rãi.
2. Là một người nói tiếng Anh, tôi thấy dễ dàng giao tiếp với những người khác nói tiếng Anh.
3. Trường học cung cấp các khóa học tiếng Anh cho học sinh muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
4. Cộng đồng người nói tiếng Anh trong thành phố này khá nhỏ, nhưng họ có mối liên kết mạnh mẽ.
5. Là một người nói tiếng Anh ở một quốc gia không nói tiếng Anh có thể đôi khi gặp khó khăn.
6. Cảnh văn học người nói tiếng Anh đang phát triển mạnh mẽ với những tác giả và tác phẩm mới được xuất bản thường xuyên.