Some examples of word usage: Commons
1. The park is a common area where people can relax and enjoy the outdoors.
- Công viên là một khu vực chung nơi mọi người có thể thư giãn và thưởng thức không gian ngoại trời.
2. The commons in the apartment building are well-maintained and clean.
- Khu vực chung trong tòa nhà căn hộ được bảo quản tốt và sạch sẽ.
3. The commons of the university are open to all students for studying and socializing.
- Khu vực chung của trường đại học mở cửa cho tất cả học sinh để học tập và giao lưu.
4. The commons area of the shopping mall is a popular spot for meeting friends and grabbing a quick bite to eat.
- Khu vực chung của trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để gặp gỡ bạn bè và nhanh chóng thưởng thức đồ ăn.
5. In some cultures, resources like water and food are considered commons that should be shared among all members of the community.
- Trong một số văn hóa, tài nguyên như nước và thức ăn được coi là tài nguyên chung mà cần được chia sẻ giữa tất cả các thành viên của cộng đồng.
6. The commons were a central meeting place for villagers to discuss important matters and make decisions as a community.
- Khu vực chung là nơi gặp gỡ trung tâm cho người dân làng thảo luận về các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định như một cộng đồng.