Some examples of word usage: DDD
1. I have been diagnosed with DDD, so I need to be careful with my back movements. - Tôi đã được chẩn đoán mắc chứng DDD, vì vậy tôi cần phải cẩn thận với cử động lưng.
2. The doctor recommended physical therapy to help with my DDD symptoms. - Bác sĩ khuyên tôi nên tập phục hồi chức năng để giúp giảm triệu chứng của DDD.
3. My grandmother suffers from severe DDD and has trouble walking. - Bà tôi mắc bệnh DDD nặng và gặp khó khăn khi đi lại.
4. DDD can cause chronic pain and discomfort in the affected area. - DDD có thể gây đau đớn mãn tính và không thoải mái trong vùng bị ảnh hưởng.
5. The doctor explained that DDD is a degenerative condition that affects the spine. - Bác sĩ giải thích rằng DDD là một tình trạng thoái hóa ảnh hưởng đến cột sống.
6. Treatment options for DDD may include medication, physical therapy, or surgery. - Các phương pháp điều trị cho DDD có thể bao gồm thuốc, phục hồi chức năng hoặc phẫu thuật.