Some examples of word usage: Kurd
1. The Kurdish people have a rich cultural heritage and history.
- Người Kurd có di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
2. Many Kurds live in the Kurdistan region of Iraq.
- Nhiều người Kurd sống ở vùng Kurdistan của Iraq.
3. The Kurdish language is spoken by millions of people around the world.
- Ngôn ngữ Kurd được nói bởi hàng triệu người trên thế giới.
4. The Kurdish community in Turkey has faced discrimination and persecution.
- Cộng đồng người Kurd ở Thổ Nhĩ Kỳ đã phải đối mặt với sự phân biệt và sự bức hại.
5. The Kurdish flag features a red, white, green, and yellow striped design.
- Cờ Kurd có thiết kế sọc màu đỏ, trắng, xanh lá cây và vàng.
6. The Kurdish people have a strong sense of national identity and pride.
- Người Kurd có ý thức quốc gia mạnh mẽ và niềm tự hào.