Some examples of word usage: Motherland
1. I feel a strong connection to my motherland and cherish its traditions.
Tôi cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với đất nước mẹ và trân trọng những truyền thống của nó.
2. Many people feel a sense of pride and patriotism towards their motherland.
Nhiều người cảm thấy tự hào và lòng yêu nước đối với đất nước mẹ của mình.
3. Despite living abroad, she always longed to return to her motherland.
Mặc dù sống ở nước ngoài, cô luôn mong muốn trở về đất nước mẹ.
4. The soldiers fought bravely to defend their motherland from invasion.
Các chiến binh đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ đất nước mẹ khỏi sự xâm lược.
5. She left her motherland in search of better opportunities in a foreign country.
Cô ấy rời khỏi đất nước mẹ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở một đất nước nước ngoài.
6. The poet's love for his motherland was evident in his heartfelt verses.
Tình yêu của nhà thơ cho đất nước mẹ được thể hiện rõ trong những câu thơ chân thành của ông.