1. Platonism is a philosophical theory that posits the existence of abstract entities as the ultimate reality.
- Chủ nghĩa Platon là một lý thuyết triết học khẳng định sự tồn tại của các thực thể trừu tượng là hiện thực cuối cùng.
2. The philosopher's belief in Platonism influenced his views on the nature of knowledge and truth.
- Niềm tin vào chủ nghĩa Platon của nhà triết học ảnh hưởng đến quan điểm của ông về bản chất của tri thức và sự thật.
3. Some argue that Platonism emphasizes the importance of rationality and logical reasoning in understanding the world.
- Một số người cho rằng chủ nghĩa Platon nhấn mạnh vào tầm quan trọng của lý trí và lý luận hợp lý trong việc hiểu biết thế giới.
4. The student's essay explored the implications of Platonism on modern science and mathematics.
- Bài luận của học sinh khám phá những hệ quả của chủ nghĩa Platon đối với khoa học và toán học hiện đại.
5. Platonism posits that knowledge is innate and can be recollected through philosophical inquiry.
- Chủ nghĩa Platon khẳng định rằng tri thức là bẩm sinh và có thể được nhớ lại thông qua cuộc thám hiểm triết học.
6. The professor's lecture on Platonism sparked a lively debate among the students.
- Bài giảng về chủ nghĩa Platon của giáo sư đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các học sinh.
An Platonism synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Platonism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Platonism