1. He is a pro at playing the guitar.
Anh ấy là một chuyên gia về chơi đàn guitar.
2. She hired a pro to help her with her website design.
Cô ấy thuê một chuyên gia để giúp cô ấy với thiết kế website.
3. The company only hires pros with years of experience.
Công ty chỉ tuyển dụng những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm.
4. He's a pro when it comes to public speaking.
Anh ấy là một chuyên gia khi nói trước công chúng.
5. The pro football player scored the winning goal.
Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đã ghi bàn thắng quyết định.
6. She's a pro at multitasking and getting things done efficiently.
Cô ấy là một chuyên gia trong việc đa nhiệm và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
An Pro synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Pro, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Pro