Some examples of word usage: Slavonic
1. The Slavonic language is known for its rich history and cultural significance.
( Ngôn ngữ Slavonic nổi tiếng với lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa. )
2. He studied the Slavonic literature in depth during his time at university.
( Anh ấy nghiên cứu văn học Slavonic sâu sắc trong thời gian học đại học. )
3. The Slavonic peoples have a strong sense of national identity.
( Người Slavonic có tinh thần quốc gia mạnh mẽ. )
4. The Slavonic countries have a shared history of struggle and resilience.
( Các quốc gia Slavonic có một lịch sử chung của cuộc chiến đấu và sự kiên cường. )
5. She is fluent in several Slavonic languages, including Russian and Ukrainian.
( Cô ấy lưu loát nhiều ngôn ngữ Slavonic, bao gồm tiếng Nga và tiếng Ukraina. )
6. The Slavonic community in this city celebrates their heritage through annual festivals.
( Cộng đồng Slavonic trong thành phố này tổ chức các lễ hội hàng năm để tôn vinh di sản của họ. )