1. Terpsichore was the Greek muse of dance and choral song.
Terpsichore là nữ thần Hy Lạp của vũ đạo và ca hợp.
2. The ballet company performed a beautiful Terpsichorean routine.
Công ty ballet biểu diễn một bài tập vũ Terpsichore đẹp mắt.
3. The students studied the history of Terpsichore in their dance class.
Các học sinh học về lịch sử của Terpsichore trong lớp vũ đạo của họ.
4. The dancers paid tribute to Terpsichore by performing a traditional Greek dance.
Các vũ công tưởng nhớ Terpsichore bằng cách biểu diễn một điệu nhảy Hy Lạp truyền thống.
5. The museum displayed ancient artifacts related to Terpsichore and other muses.
Bảo tàng trưng bày các di vật cổ liên quan đến Terpsichore và các nữ thần khác.
6. The music for the performance was inspired by the spirit of Terpsichore.
Âm nhạc cho buổi biểu diễn được truyền cảm hứng từ tinh thần của Terpsichore.
Translation in Vietnamese:
1. Terpsichore là nữ thần Hy Lạp của vũ đạo và ca hợp.
2. Công ty ballet biểu diễn một bài tập vũ Terpsichore đẹp mắt.
3. Các học sinh học về lịch sử của Terpsichore trong lớp vũ đạo của họ.
4. Các vũ công tưởng nhớ Terpsichore bằng cách biểu diễn một điệu nhảy Hy Lạp truyền thống.
5. Bảo tàng trưng bày các di vật cổ liên quan đến Terpsichore và các nữ thần khác.
6. Âm nhạc cho buổi biểu diễn được truyền cảm hứng từ tinh thần của Terpsichore.
An Terpsichore synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Terpsichore, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Terpsichore