Some examples of word usage: aardvark
1. The aardvark is a nocturnal animal that feeds on ants and termites.
- Con chuột chũi là một loài động vật về đêm ăn kiến và kiến.
2. The aardvark uses its long, sticky tongue to catch insects.
- Con chuột chũi sử dụng lưỡi dài, dính để bắt sâu bọ.
3. Aardvarks are native to Africa and are known for their distinctive snouts.
- Con chuột chũi sinh sống ở Châu Phi và nổi tiếng với mũi dài độc đáo.
4. Aardvarks are solitary animals and are rarely seen in groups.
- Con chuột chũi là loài động vật sống đơn độc và hiếm khi được thấy trong nhóm.
5. The aardvark digs burrows to find food and to create shelter.
- Con chuột chũi đào hang để tìm thức ăn và tạo nơi trú ẩn.
6. The aardvark has a keen sense of smell, which helps it locate prey underground.
- Con chuột chũi có khứu giác nhạy bén, giúp nó xác định mồi dưới lòng đất.