Some examples of word usage: abuts
1. The park abuts the river, providing a beautiful view for visitors.
Công viên tiếp giáp sông, tạo ra một khung cảnh đẹp cho khách tham quan.
2. Our property abuts the neighbor's fence, so we have to be careful not to encroach on their land.
Tài sản của chúng tôi tiếp giáp với hàng rào của hàng xóm, vì vậy chúng tôi phải cẩn thận để không xâm phạm vào đất của họ.
3. The new shopping center abuts the highway, making it easily accessible for customers.
Trung tâm mua sắm mới tiếp giáp với con đường cao tốc, khiến cho việc tiếp cận của khách hàng trở nên dễ dàng.
4. The restaurant's outdoor seating area abuts a busy street, creating a lively atmosphere for diners.
Khu vực ngồi ngoài trời của nhà hàng tiếp giáp với một con đường sôi động, tạo ra một bầu không khí sôi động cho thực khách.
5. The school playground abuts the residential area, so children can easily walk home after classes.
Sân chơi của trường học tiếp giáp với khu vực dân cư, vì vậy trẻ em có thể dễ dàng đi bộ về nhà sau giờ học.
6. The hiking trail abuts the mountain range, offering stunning views of the surrounding landscape.
Con đường dành cho việc leo núi tiếp giáp với dãy núi, mang lại khung cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.