Some examples of word usage: acceding
1. The president is acceding to the demands of the protestors.
(Tổng thống đang chấp nhận các yêu cầu của người biểu tình.)
2. After much deliberation, she finally acceded to his proposal.
(Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy cuối cùng đã đồng ý với đề nghị của anh ta.)
3. The company is considering acceding to the union's demands for higher wages.
(Công ty đang xem xét việc chấp nhận yêu cầu của liên đoàn lao động về mức lương cao hơn.)
4. The board of directors unanimously acceded to the CEO's plan for expansion.
(Hội đồng quản trị đã đồng thuận với kế hoạch mở rộng của giám đốc điều hành.)
5. The government is under pressure to accede to the terms of the trade agreement.
(Chính phủ đang chịu áp lực phải chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận thương mại.)
6. Despite initial reluctance, the committee eventually acceded to the request for additional funding.
(Mặc dù ban đầu do dự, ủy ban cuối cùng vẫn chấp nhận yêu cầu về nguồn tài chính bổ sung.)