Some examples of word usage: acceptors
1. The company is looking for new donors and acceptors to support their charity work.
Công ty đang tìm kiếm những người ủng hộ và những người chấp nhận mới để hỗ trợ công việc từ thiện của họ.
2. The school has a strict policy on bullying and does not tolerate acceptors of such behavior.
Trường có chính sách nghiêm ngặt về việc bắt nạt và không dung thứ cho những người chấp nhận hành vi đó.
3. The research team is studying the role of acceptors in the chemical reaction.
Nhóm nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của các chất chấp nhận trong phản ứng hóa học.
4. In some cultures, women are seen as the primary acceptors of household responsibilities.
Ở một số văn hóa, phụ nữ được xem là những người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý hộ gia đình.
5. The organization is grateful to all its supporters and acceptors who have helped make a difference in the community.
Tổ chức biết ơn tất cả những người ủng hộ và những người chấp nhận đã giúp tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.
6. The acceptors of the terms and conditions must sign the agreement before proceeding.
Những người chấp nhận các điều khoản và điều kiện phải ký vào hợp đồng trước khi tiến hành.