Some examples of word usage: acerbically
1. She responded acerbically to his criticism, causing tension in the room.
( Cô ấy đã phản ứng một cách châm chọc với lời phê bình của anh ta, gây ra sự căng thẳng trong phòng.)
2. The comedian's acerbic humor left the audience in stitches.
( Sự hài hước châm chọc của diễn viên hài đã khiến khán giả cười đau bụng.)
3. The journalist wrote an acerbic review of the new movie, pointing out its flaws.
( Nhà báo đã viết một bài đánh giá châm chọc về bộ phim mới, chỉ ra những điểm yếu của nó.)
4. Despite her acerbic personality, she was respected for her honesty and intelligence.
( Mặc dù tính cách châm chọc của cô ấy, cô ấy được tôn trọng vì sự trung thực và thông minh của mình.)
5. The professor's acerbic comments on the students' essays were both harsh and insightful.
( Những bình luận châm chọc của giáo sư về bài luận của sinh viên không chỉ khắc nghiệt mà còn sâu sắc.)
6. The politician's acerbic remarks towards his opponent were met with criticism from the public.
( Những lời chỉ trích châm chọc của chính trị gia đối với đối thủ của mình đã gây ra sự phê bình từ phía công chúng.)