1. The actor's actability truly shone through in his emotional performance.
Khả năng diễn xuất của diễn viên thật sự tỏa sáng trong màn trình diễn đầy cảm xúc của anh ấy.
2. The director was impressed by the actress's actability and range of emotions.
Đạo diễn ấn tượng bởi sự diễn xuất và khả năng thể hiện đa dạng cảm xúc của nữ diễn viên.
3. The key to success in acting is having strong actability and the ability to connect with the audience.
Chìa khóa thành công trong diễn xuất là có khả năng diễn xuất mạnh mẽ và khả năng kết nối với khán giả.
4. The acting coach worked with the actors to improve their actability and stage presence.
HLV diễn xuất làm việc với các diễn viên để cải thiện khả năng diễn xuất và sự hiện diện trên sân khấu của họ.
5. The student's actability was evident during the drama class performance.
Khả năng diễn xuất của học sinh đã rõ ràng trong buổi biểu diễn lớp học kịch.
6. The actress's actability and versatility make her a sought-after talent in the industry.
Khả năng diễn xuất và tính linh hoạt của nữ diễn viên khiến cô trở thành một tài năng được săn đón trong ngành công nghiệp.
An actability synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with actability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của actability