Some examples of word usage: adamantly
1. She was adamantly opposed to the new policy at work.
-> Cô ấy đã phản đối quy định mới tại nơi làm việc một cách kiên quyết.
2. The student adamantly refused to cheat on the exam.
-> Học sinh đó đã từ chối một cách kiên quyết việc gian lận trong kỳ thi.
3. Despite their parents' protests, the children adamantly insisted on going to the party.
-> Mặc dù phản đối của bố mẹ, những đứa trẻ vẫn kiên quyết muốn đi dự tiệc.
4. The politician adamantly defended his stance on the controversial issue.
-> Chính trị gia đó đã bảo vệ quan điểm của mình về vấn đề gây tranh cãi một cách kiên quyết.
5. The team captain was adamantly against changing the game plan at the last minute.
-> Đội trưởng đã phản đối một cách kiên quyết việc thay đổi kế hoạch trò chơi vào phút cuối.
6. The chef was adamantly against using frozen ingredients in his dishes.
-> Đầu bếp đã phản đối một cách kiên quyết việc sử dụng nguyên liệu đóng băng trong các món ăn của mình.