Some examples of word usage: adjacencies
1. The hotel room had a beautiful view of the ocean and its adjacencies, including the pool and gardens.
- Phòng khách sạn có tầm nhìn đẹp ra biển và những vùng lân cận của nó, bao gồm hồ bơi và vườn.
2. The company decided to expand its business by targeting markets in the adjacencies of their current industry.
- Công ty quyết định mở rộng kinh doanh bằng cách nhắm đến các thị trường ở vùng lân cận của ngành công nghiệp hiện tại của họ.
3. The town planner carefully considered the adjacencies of public buildings to ensure a cohesive urban design.
- Người quy hoạch thành phố đã cẩn thận xem xét các khu vực lân cận của các công trình công cộng để đảm bảo một thiết kế đô thị hài hòa.
4. The restaurant's success was due in part to its prime location and adjacencies to popular tourist attractions.
- Sự thành công của nhà hàng đến một phần là do vị trí đắc địa và sự lân cận với các điểm du lịch phổ biến.
5. The real estate agent highlighted the adjacencies of the property, such as its proximity to schools and parks, to attract potential buyers.
- Người môi giới bất động sản đã nhấn mạnh về vị trí lân cận của tài sản, chẳng hạn như gần trường học và công viên, để thu hút các người mua tiềm năng.
6. The artist drew inspiration from the adjacencies of colors in nature to create a vibrant and harmonious painting.
- Nghệ sĩ lấy cảm hứng từ sự lân cận của màu sắc trong thiên nhiên để tạo ra một bức tranh sống động và hài hòa.