1. The artist's sketches adumbrate the final painting that will be displayed in the gallery.
- Bức vẽ phác thảo của nghệ sĩ là bản phác thảo của bức tranh cuối cùng sẽ được trưng bày trong phòng trưng bày.
2. The professor adumbrated the main points of the lecture before diving into the details.
- Giáo sư chỉ ra những điểm chính của bài giảng trước khi bắt đầu đi vào chi tiết.
3. The weather forecast adumbrates a storm approaching the coast.
- Dự báo thời tiết cho thấy một cơn bão đang tiến về bờ biển.
4. The novel's prologue adumbrates the themes that will be explored throughout the story.
- Đoạn mở đầu của tiểu thuyết làm sáng tỏ những chủ đề sẽ được khám phá suốt câu chuyện.
5. The candidate adumbrated his policy proposals during the debate.
- Ứng viên đã chỉ ra những đề xuất chính sách của mình trong cuộc tranh luận.
6. The mysterious figure in the shadows adumbrated a sense of danger.
- Hình ảnh bí ẩn trong bóng tối gợi lên một cảm giác nguy hiểm.
Translated into Vietnamese:
1. Bức vẽ phác thảo của nghệ sĩ là bản phác thảo của bức tranh cuối cùng sẽ được trưng bày trong phòng trưng bày.
2. Giáo sư chỉ ra những điểm chính của bài giảng trước khi bắt đầu đi vào chi tiết.
3. Dự báo thời tiết cho thấy một cơn bão đang tiến về bờ biển.
4. Đoạn mở đầu của tiểu thuyết làm sáng tỏ những chủ đề sẽ được khám phá suốt câu chuyện.
5. Ứng viên đã chỉ ra những đề xuất chính sách của mình trong cuộc tranh luận.
6. Hình ảnh bí ẩn trong bóng tối gợi lên một cảm giác nguy hiểm.
An adumbrate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adumbrate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của adumbrate