Some examples of word usage: advantages
1. One of the advantages of living in a big city is having access to a wide variety of restaurants and entertainment options.
Một trong những lợi ích của việc sống ở thành phố lớn là có cơ hội truy cập vào nhiều nhà hàng và tùy chọn giải trí đa dạng.
2. Studying abroad has many advantages, such as experiencing a new culture and improving language skills.
Việc học ở nước ngoài mang lại nhiều lợi ích, như trải nghiệm văn hóa mới và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
3. One of the key advantages of online shopping is the convenience of being able to shop from the comfort of your own home.
Một trong những ưu điểm quan trọng của mua sắm trực tuyến là sự tiện lợi khi có thể mua sắm từ sự thoải mái của ngôi nhà của bạn.
4. The company is considering the advantages and disadvantages of opening a new branch in a different location.
Công ty đang xem xét các ưu và nhược điểm của việc mở một chi nhánh mới ở một vị trí khác.
5. Learning a second language can have many advantages, such as improving cognitive function and opening up new career opportunities.
Học một ngôn ngữ thứ hai có thể mang lại nhiều lợi ích, như cải thiện chức năng nhận thức và mở ra cơ hội nghề nghiệp mới.
6. The advantages of regular exercise include improved physical health, increased energy levels, and reduced stress.
Những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn bao gồm cải thiện sức khỏe, tăng cường năng lượng và giảm căng thẳng.