Some examples of word usage: agnate
1. My agnate cousin is coming to visit us next week.
- Anh em họ của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.
2. The agnate line of succession was clearly defined in the will.
- Dòng họ agnate được xác định rõ ràng trong di chúc.
3. He is my closest agnate relative, so I trust him with important decisions.
- Anh ấy là người thân agnate gần nhất của tôi, nên tôi tin tưởng anh ấy với những quyết định quan trọng.
4. The agnate lineage has a long history of military service.
- Dòng họ agnate có một lịch sử dài trong ngành quân sự.
5. As an agnate heir, he inherited the family estate.
- Là một người thừa kế agnate, anh ấy thừa hưởng tài sản gia đình.
6. The agnate branch of the family is known for their strong work ethic.
- Nhánh họ agnate nổi tiếng với đạo đức làm việc mạnh mẽ của họ.