Some examples of word usage: amblyopia
1. Amblyopia is a condition where one eye has reduced vision because the brain favors the other eye.
Amblyopia là tình trạng một mắt có thị lực giảm do não ưu tiên mắt kia.
2. Amblyopia is commonly known as lazy eye, and it can affect both children and adults.
Amblyopia thường được biết đến với cái tên mắt lười, và nó có thể ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn.
3. Treatment for amblyopia usually involves wearing an eye patch over the stronger eye to encourage the weaker eye to work harder.
Phương pháp điều trị cho amblyopia thường bao gồm đeo miếng che mắt trên mắt mạnh hơn để khuyến khích mắt yếu làm việc chăm chỉ hơn.
4. Amblyopia can be detected during a comprehensive eye exam where the doctor tests for visual acuity and eye coordination.
Amblyopia có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra mắt toàn diện khi bác sĩ kiểm tra độ nhìn rõ và phối hợp mắt.
5. If left untreated, amblyopia can lead to permanent vision loss in the affected eye.
Nếu không chữa trị, amblyopia có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn trong mắt bị ảnh hưởng.
6. Children with amblyopia may benefit from vision therapy to improve the connection between the brain and the weaker eye.
Trẻ em mắc phải amblyopia có thể được hưởng lợi từ việc thăm khám thị lực để cải thiện kết nối giữa não và mắt yếu.