Some examples of word usage: amuse
1. The comedian's jokes never fail to amuse the audience.
- Những trò đùa của người hài không bao giờ làm người xem chán chường.
2. Watching funny videos always amuses me when I'm feeling down.
- Xem video hài luôn khiến tôi vui vẻ khi tôi cảm thấy buồn.
3. The children were easily amused by the magician's tricks.
- Những đứa trẻ dễ dàng thích thú với những màn ảo thuật của phù thủy.
4. It doesn't take much to amuse him; he finds joy in simple things.
- Việc làm anh ấy vui không cần nhiều; anh ấy tìm niềm vui trong những điều đơn giản.
5. The playful puppy never fails to amuse us with its antics.
- Con chó con nghịch ngợm luôn khiến chúng tôi vui vẻ với những trò nghịch ngợm của nó.
6. The comedy show was a huge success, amusing everyone in the audience.
- Chương trình hài kịch đã thành công lớn, làm cho mọi người trong khán giả vui vẻ.