1. The therapist carefully listened to the analysand's dreams and thoughts during their session.
Người điều trị cẩn thận lắng nghe những giấc mơ và suy nghĩ của người được phân tích trong buổi hẹn.
2. The analysand shared their childhood memories and fears with the therapist.
Người được phân tích chia sẻ những kí ức và nỗi sợ thời thơ ấu với người điều trị.
3. The analysand struggled to understand their own emotions and motivations.
Người được phân tích gặp khó khăn trong việc hiểu rõ cảm xúc và động cơ của bản thân.
4. The analysand's progress in therapy was slow but steady.
Tiến triển của người được phân tích trong quá trình điều trị chậm nhưng ổn định.
5. The therapist and analysand worked together to uncover underlying issues and patterns in behavior.
Người điều trị và người được phân tích cùng nhau làm rõ các vấn đề cơ bản và mẫu hành vi.
6. The analysand felt a sense of relief after expressing their deepest fears and insecurities.
Người được phân tích cảm thấy nhẹ nhõm sau khi thổ lộ những nỗi sợ và bất an sâu nhất của mình.
An analysand synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with analysand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của analysand